Đàn Organ Yamaha Genos2
| Kích thước | Chiều rộng | 1234mm |
| Chiều cao |
151mm |
|
| Chiều sâu | 456mm | |
| Trọng lượng | Trọng lượng | 14.2kg |
| Bàn phím | Số phím | 76 |
| Loại | Organ (FSX), Initial Touch/Aftertouch | |
| Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Normal, Easy1, Easy2, Soft1, Soft2, Hard1, Hard2 | |
| Các bộ điều khiển khác | Cần điều khiển | Có |
| Núm điều khiển | 6 (Có thể gán, với thước đo LED) | |
| Thanh trượt | 9 thanh trượt Live Control (Có thể gán, có thước đo LED), Cross Fader | |
| Art. Switches | 3 | |
| Nút điều khiển độ cao | - | |
| Biến điệu | - | |
| Hiển thị | Loại | Màn hình chính: màn hình rộng VGA LCD màu TFT | Màn hình phụ: OLED (Chế độ xem Live Control) |
| Kích cỡ | Màn hình chính: 800 x 480 chấm (9 inch) | Màn thị phụ: 512 x 48 chấm | |
| Màn hình cảm ứng | Màn hình chính: Có | |
| Ngôn ngữ | Màn hính chính: tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý | Màn hình phụ: Tiếng Anh | |
| Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
| Tạo âm | Công nghệ tạo âm | Chức năng lấy mẫu âm thanh AWM Stereo Sampling, Công nghệ AEM |
| Đa âm | Số đa âm(Tối đa) | 384 (128 cho Giọng AWM cài sẵn + 128 cho Giọng AWM mở rộng + 128 cho Giọng FM) |
| Cài đặt sẵn | Số giọng | 1.991 Tiếng nhạc + 75 Bộ trống/SFX kits |
| Giọng đặc trưng | 106 S.Articulation2, 437 S.Articulation, 141 FM, 40 Sweet!, 81 Cool!, 188 Live!, 25 OrganFlutes, 123 MegaVoice, 11 Ambient Drums/SFX, 11 Revo Drums/SFX | |
| Tính tương thích | XG | Có (để phát lại bài hát) |
| GS | - | |
| GM | Có (để phát lại bài hát) | |
| GM2 | Có (để phát lại bài hát) | |
| Có thể mở rộng | Giọng mở rộng | Có (tối đa khoảng 3 GB) |
| Chỉnh sửa | Bộ tiếng nhạc | |
| Phần | Right 1, Right 2, Right 3, Left | |
| Biến tấu | ||
| Capacity | Voice | Yes (approx. 1.8 GB) |
| Style&Voice Set | Yes (Internal Memory) | |
| Loại | Tiếng vang | 85 Preset + 30 User |
| Thanh | 107 Preset + 30 User | |
| DSP | 363 mẫu Cài đặt sẵn (với VCM) + 30 Người dùng | |
| Biến tấu chèn vào | 1-28: 363 Mẫu Cài đặt sẵn (với VCM) + 30 Người dùng | |
| Bộ nén Master | 5 Preset + 30 User | |
| EQ Master | 9 Preset + 30 User | |
| EQ Part | 28 Parts | |
| Khác | Hiệu ứng Mic: Cổng tiếng ồn, Âm nén, EQ 3 băng tần | Hiệu ứng thanh nhạc: 23 | |
| Hợp âm rời (Arpeggio) | Có | |
| Hòa âm giọng | Số lượng cài đặt sẵn | Hòa âm: 54, Bộ phát âm tổng hợp: 20 |
| Số cài đặt người dùng | 60 *Số này là tổng số Hòa âm và Bộ phát âm tổng hợp | |
| Tiết tấu nhạc đệm | ||
| Cài đặt sẵn | Số tiết tấu cài đặt sẵn | 800 |
| Tiết tấu đặc trưng | 720 Pro, 69 Session, 11 Free Play, 10 DJ | |
| Phân ngón | Đơn ngón, Ngón, Ngón trên bass, Đa ngón, Ngón AI, Toàn bộ bàn phím, Toàn bộ bàn phím AI | |
| Kiểm soát tiết tấu | INTRO × 3, MAIN VARIATION × 4, FILL × 4, BREAK, ENDING × 3 | |
| Các đặc điểm khác | Cài đặt một nút nhấn(OTS) | 4 cho mỗi Style |
| Chord Looper | Có | |
| Khôi phục thiết lập mẫu Điệu nhạc | Có | |
| Unison & Accent | - | |
| Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | Có (Bộ nhớ trong) |
| Tiết tấu âm mở rộng | Có (Bộ nhớ trong) | |
| Tính tương thích | Định dạng tệp kiểu (SFF), Định dạng tệp kiểu GE (SFF GE) | |
| Cài đặt sẵn | Số dãy đa đệm | 448 Banks x 4 Pads |
| Audio | Liên kết | Yes |
| Bài hát | ||
| Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 9 bài hát demo, 1 bài hát cài sẵn cho piano |
| Thu âm | Số lượng bài hát | Không giới hạn (tùy thuộc dung lượng ổ đĩa) |
| Số lượng track | 16 | |
| Dung lượng dữ liệu | khoảng 3 MB/bài hát | |
| Chức năng thu âm | Ghi âm nhanh, ghi âm nhiều bản, ghi âm bước | |
| Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Định dạng 0 và 1), XF |
| Thu âm | SMF (Định dạng 0) | |
| Đa đệm | ||
| Cài đặt sẵn | Số dãy đa đệm | 507 Banks x 4 Pads |
| Âm thanh | Liên kết | Có |
| Các chức năng | ||
| Đăng ký | Số nút | 10 |
| Kiểm soát | Trình tự đăng ký, đóng băng | |
| Danh sách phát | Số lượng bản ghi | 2500 (tối đa) Bản ghi cho mỗi tệp Danh sách phát |
| Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Thực hiện theo đèn, Phím bất kỳ, Karao-Key, Tempo của bạn |
| Tìm kiếm | Có | |
| Demo/Giúp đỡ | Diễn tập | Có |
| Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
| Dãy nhịp điệu | 5 - 500, Tap Tempo | |
| Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
| Tinh chỉnh | 414,8 – 440 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) | |
| Nút quãng tám | Có | |
| Loại âm giai | 9 loại | |
| Cài đặt qui mô phụ | Có | |
| Giao tiếp âm thanh USB | Có | |
| Bluetooth | Có (Audio) * Có thể không có chức năng này tùy thuộc vào quốc gia | |
| Tổng hợp | Truy cập trực tiếp | Có |
| Chức năng hiển thị chữ | Có | |
| Tùy chỉnh ảnh nền | Có | |
| Cổng ra DC | HDMI (1,280 × 720p max.) | |
| Giọng nói | Hòa âm//Echo | Có(với Arpeggio) |
| Bảng điều khiển | Có | |
| Đơn âm/đa âm | Có | |
| Thông tin giọng | Có | |
| Phong cách | Bộ tạo tiết tấu | Có |
| Thông tin OTS | Có | |
| Bài hát | Chức năng hiển thị điểm | Có |
| Chức năng hiển thị lời bài hát | Có | |
| Bộ tạo bài hát | Có | |
| Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | Có |
| Trình ghi/phát âm thanh | Thời gian ghi (Tối đa) | approx. 0.8 GB (80 minutes) per Song |
| Thu âm | WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) | |
| Phát lại | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo), MP3 (48.0 kHz, 64/96/128/256/320 kbps, stereo) | |
| Chức năng hiển thị lời bài hát | Có | |
| Giàn trãi thời gian | Có | |
| Chuyển độ cao | Có | |
| Xóa âm | Có | |
| Lưu trữ và kết nối | ||
| Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Có (Tối đa 15GB) |
| Đĩa ngoài | Ổ đĩa flas USB | |
| Kết nối | Tai nghe | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (PHONES/OUTPUT) |
| Bàn đạp chân | 1 (SUSTAIN), 2 (ART.1), 3 (VOLUME), Phím tắt chức năng | |
| Micro | Có (Combo Jack), Phantom Power (+ +48 V) khả dụng | |
| MIDI | MIDI A (IN/OUT) , MIDI B (IN/OUT) | |
| AUX IN | Ngõ phone tiêu chuẩn [L/L+R][R] | |
| LINE OUT | MAIN (L/L+R, R), SUB (1,2), SUB (3,4/AUX OUT) Standard phone jack | |
| USB TO DEVICE | Có (x3) | |
| USB TO HOST | Có | |
| Wireless LAN | Có (*)Tiêu chuẩn: IEEE802.11b/g/n (IEEE802.11n 5 GHz: không tương thích), Dải tần số truyền (kênh): Models dành cho Châu Âu và Brazil: 2401–2483 MHz (channels 1–13) Khác: 2401–2473 MHz (channels 1–11), Công suất đầu ra RF tối đa: 14 dBm, Security: WEP, WPA-PSK (TKIP), WPA-PSK (AES), WPA2-PSK (AES), WPA/WPA2 mixed PSK, SAR value: 0.258 W/kg * Có thể không được bao gồm, tùy thuộc vào khu vực của bạn. Hãy kiểm tra với đại lý Yamaha của bạn. |
|
| Bộ nguồn | ||
| Dây nguồn | Dây AC | |
| Tiêu thụ điện | 37W | |
| Chức năng tự động tắt nguồn | Có | |
| Xuất xứ | Japan/Indonesia | |
- Tặng kèm bao đàn, chân đàn hoặc không lấy quà tặng giảm ngay 180.000 VNĐ
- Hỗ trợ giảm 10% giá phụ kiện mua cùng đàn
- BH Chính hãng 12 tháng (Yamaha) | 24 tháng (Casio).
- Free vận chuyển các quận nội thành HN, TP. HCM bán kính 10 Km.
- Có áp dụng chính sách lỗi kỹ thuật 1 đổi 1 trong 3 ngày.
- Phát hiện hàng giả bồi thường 200%
- Mua trả góp 3, 6, 9, 12 tháng
-
Phía Bắc
Mr. Lâm Vũ: 0981174788
Ms. Diệp: 090.321.6609
Ms. Huyền-Bán Sỉ: 0904.82.1381
-
Phía Nam
Mr. Thường: 0938.770.002
Mr. Thái: 0909 015 886
Ms. Oanh - Bán Sỉ: 0904.83.1381
